Antipathy
volume
British pronunciation/æntˈɪpəθˌi/
American pronunciation/ænˈtɪpəθi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "antipathy"

Antipathy
01

ác cảm, không ưa

a strong feeling of hatred, opposition, or hostility
02

chống đối, không thích

the object of a feeling of intense aversion; something to be avoided

antipathy

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store