Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Antiperspirant
01
chất chống mồ hôi, lăn khử mùi chống mồ hôi
a personal care product designed to reduce or prevent sweating by blocking sweat glands and controlling body odor
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chất chống mồ hôi, lăn khử mùi chống mồ hôi