Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Green bean
Các ví dụ
It 's best to blanch the green beans before freezing them for long-term storage.
Tốt nhất là chần đậu xanh trước khi đông lạnh để bảo quản lâu dài.
The vitamin A present in green beans plays a crucial role in maintaining healthy skin.
Vitamin A có trong đậu xanh đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh.
02
đậu xanh, đậu cô ve
a common bean plant cultivated for its slender green edible pods



























