Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
greatly
01
rất nhiều, đáng kể
to a great amount or degree
Các ví dụ
The improvements in technology have greatly enhanced communication.
Những cải tiến trong công nghệ đã đáng kể nâng cao giao tiếp.
The team 's efforts greatly contributed to the success of the project.
Nỗ lực của nhóm đã đóng góp rất lớn vào thành công của dự án.
Các ví dụ
He faced his challenges greatly, never giving in to despair.
Anh ấy đối mặt với thử thách của mình một cách cao thượng, không bao giờ nhượng bộ tuyệt vọng.
She lived greatly, always placing justice above convenience.
Cô ấy đã sống một cách vĩ đại, luôn đặt công lý lên trên sự tiện lợi.



























