LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Antiacid
/ˌantɪˈasɪd/
/ˌæntɪˈæsɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "antiacid"
Antiacid
DANH TỪ
01
thuốc kháng acid
, chất trung hòa axit
an agent that counteracts or neutralizes acidity (especially in the stomach)
Ví dụ
Từ Gần
anti-war movement
anti-war
anti-virus program
anti-torque rotor
anti-tnf compound
antiadrenergic
antiaircraft
antiaircraft fire
antiaircraft gun
antialiasing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App