Antiacid
volume
British pronunciation/ˌantɪˈasɪd/
American pronunciation/ˌæntɪˈæsɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "antiacid"

Antiacid
01

thuốc kháng acid, chất trung hòa axit

an agent that counteracts or neutralizes acidity (especially in the stomach)
antiacid definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store