Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
anti-royalist
/ˈæntaɪɹɔɪəlɪst/
/ˈantiɹɔɪəlɪst/
Anti-royalist
01
người chống chế độ quân chủ, người phản đối chế độ quân chủ
someone who opposes or rejects the institution of monarchy, often advocating for its abolition
Các ví dụ
The anti-royalist protested during the king's coronation ceremony.
Người chống chế độ quân chủ đã biểu tình trong lễ đăng quang của nhà vua.
She identified as an anti-royalist, believing in a democratic government system.
Cô ấy tự nhận mình là một người chống chế độ quân chủ, tin tưởng vào hệ thống chính phủ dân chủ.



























