Anti-nuclear
volume
British pronunciation/ˈantinjˈuːkliə/
American pronunciation/ˈæntaɪnˈuːklɪɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "anti-nuclear"

anti-nuclear
01

phản hạt nhân, chống lại năng lượng hạt nhân

opposing the use of nuclear weapons or nuclear power as a source of energy due to its potential dangers and harmful effects

anti-nuclear

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store