gory
go
ˈgɔ
gaw
ry
ri
ri
British pronunciation
/ɡˈɔːɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gory"trong tiếng Anh

01

đẫm máu, dính đầy máu

covered with blood
02

đẫm máu, bạo lực

involving a lof of blood and violence
example
Các ví dụ
The horror movie was so gory that many viewers had to look away during the most intense scenes.
Bộ phim kinh dị quá đẫm máu đến nỗi nhiều khán giả phải quay đi trong những cảnh căng thẳng nhất.
The battle was depicted in gory detail, leaving little to the imagination.
Trận chiến được miêu tả với những chi tiết đẫm máu, để lại ít chỗ cho trí tưởng tượng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store