Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gory
01
đẫm máu, dính đầy máu
covered with blood
Các ví dụ
The horror movie was so gory that many viewers had to look away during the most intense scenes.
Bộ phim kinh dị quá đẫm máu đến nỗi nhiều khán giả phải quay đi trong những cảnh căng thẳng nhất.
The battle was depicted in gory detail, leaving little to the imagination.
Trận chiến được miêu tả với những chi tiết đẫm máu, để lại ít chỗ cho trí tưởng tượng.



























