Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gorilla
Các ví dụ
The gorilla sat calmly, observing its surroundings with a wise expression in its eyes.
Con khỉ đột ngồi yên lặng, quan sát xung quanh với ánh mắt thông thái.
Gorillas live in close-knit family groups led by a dominant silverback male, who protects and guides the group.
Khỉ đột sống trong các nhóm gia đình gắn bó chặt chẽ do một con đực lưng bạc thống trị lãnh đạo, bảo vệ và dẫn dắt nhóm.



























