Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gorgeous
Các ví dụ
She looked absolutely gorgeous in her evening gown.
Cô ấy trông hoàn toàn lộng lẫy trong chiếc váy dạ hội.
The bride was radiant and gorgeous on her wedding day.
Cô dâu rạng rỡ và lộng lẫy trong ngày cưới của mình.
Cây Từ Vựng
gorgeously
gorgeous
gorge



























