Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
butcherly
01
tàn bạo, đẫm máu
characterized by extreme violence or brutality, reminiscent of a butcher's brutal actions
Các ví dụ
The film 's butcherly violence was so graphic it left many viewers uncomfortable.
Bạo lực đẫm máu của bộ phim quá chân thực đến nỗi khiến nhiều khán giả khó chịu.
The butcherly tactics used during the battle were condemned for their cruelty.
Những chiến thuật tàn bạo được sử dụng trong trận chiến đã bị lên án vì sự tàn ác của chúng.
02
làm kém, cẩu thả
poorly done



























