Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goober
01
vỏ của cây đậu phộng thường chứa 2 hạt hoặc hạt giống; 'đậu phộng' và 'hạt khỉ' là các thuật ngữ của Anh, quả của cây đậu phộng thường chứa 2 hạt hoặc hạt giống; 'đậu phộng' và 'hạt khỉ' là các thuật ngữ của Anh
pod of the peanut vine containing usually 2 nuts or seeds; `groundnut' and `monkey nut' are British terms
02
ngốc nghếch, khờ khạo
a foolish or silly person, often used in a teasing or affectionate way
Các ví dụ
Stop acting like such a goober and take things seriously.
Ngừng hành động như một goober và hãy nghiêm túc.
He 's such a goober; he always trips over his own feet.
Anh ấy đúng là một goober; anh ấy luôn vấp ngã vì chính đôi chân của mình.



























