goob
goob
gu:b
goob
British pronunciation
/ɡˈuːb/

Định nghĩa và ý nghĩa của "goob"trong tiếng Anh

01

ngốc nghếch, ngu ngốc

someone who behaves in a silly or foolish way
InformalInformal
OffensiveOffensive
example
Các ví dụ
Do n't be such a goob, think before you speak!
Đừng có là một goob, hãy suy nghĩ trước khi nói!
He acted like a goob during the meeting, totally embarrassing himself.
Anh ta hành động như một kẻ ngốc trong cuộc họp, hoàn toàn tự làm mình xấu hổ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store