gigantic
gi
ʤaɪ
jai
gant
ˈgæn
gān
ic
ɪk
ik
British pronunciation
/d‍ʒa‍ɪɡˈæntɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gigantic"trong tiếng Anh

gigantic
01

khổng lồ, to lớn

extremely large in size or extent
gigantic definition and meaning
example
Các ví dụ
The gigantic iceberg floated ominously in the frigid waters, dwarfing the nearby ships.
Tảng băng trôi khổng lồ trôi nổi đáng ngại trong vùng nước lạnh giá, làm lu mờ những con tàu gần đó.
The gigantic elephant moved gracefully through the savanna, its massive tusks gleaming in the sunlight.
Con voi khổng lồ di chuyển một cách duyên dáng qua thảo nguyên, những chiếc ngà lớn của nó lấp lánh dưới ánh mặt trời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store