Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gigantic
01
khổng lồ, to lớn
extremely large in size or extent
Các ví dụ
The gigantic iceberg floated ominously in the frigid waters, dwarfing the nearby ships.
Tảng băng trôi khổng lồ trôi nổi đáng ngại trong vùng nước lạnh giá, làm lu mờ những con tàu gần đó.
The gigantic elephant moved gracefully through the savanna, its massive tusks gleaming in the sunlight.
Con voi khổng lồ di chuyển một cách duyên dáng qua thảo nguyên, những chiếc ngà lớn của nó lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Cây Từ Vựng
gigantic
giant



























