Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to get across
[phrase form: get]
01
truyền đạt, được hiểu
to be clearly understood or communicated
Intransitive
Các ví dụ
The comedian 's humor does n't always get across to everyone in the audience.
Khiếu hài hước của diễn viên hài không phải lúc nào cũng được hiểu bởi mọi người trong khán giả.
The importance of teamwork needs to get across to all employees.
Tầm quan trọng của làm việc nhóm cần được truyền đạt rõ ràng đến tất cả nhân viên.
02
truyền đạt, làm cho hiểu
to clearly communicate an idea, plan, etc.
Transitive: to get across an idea
Các ví dụ
Sarah struggled to get her point across during the heated debate.
Sarah đã vật lộn để truyền đạt quan điểm của mình trong cuộc tranh luận nảy lửa.
The diagrams and illustrations in the presentation helped get the technical information across.
Các biểu đồ và hình minh họa trong bài thuyết trình đã giúp truyền đạt thông tin kỹ thuật.
03
vượt qua, băng qua
to successfully move from one side of an obstacle or barrier to the other
Transitive: to get across an obstacle or barrier
Intransitive
Các ví dụ
The bridge was damaged, but we managed to get across safely.
Cây cầu bị hư hỏng, nhưng chúng tôi đã băng qua một cách an toàn.
The hikers had to find a way to get across the fast-flowing river.
Những người đi bộ đường dài phải tìm cách vượt qua con sông chảy xiết.



























