Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
annular
01
hình khuyên, có dạng vòng
having the form of a ring
Các ví dụ
The ornate mirror had an annular frame, adding a touch of elegance to the room.
Chiếc gương trang trí có khung hình khuyên, thêm một nét thanh lịch cho căn phòng.
The tree 's annular growth rings provided insight into its age and environmental history.
Các vòng tăng trưởng hình khuyên của cây đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về tuổi và lịch sử môi trường của nó.



























