Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
annual
Các ví dụ
They celebrated their annual family reunion in the summer.
Họ đã tổ chức lễ đoàn tụ gia đình hàng năm vào mùa hè.
The company held its annual holiday party in December.
Công ty đã tổ chức bữa tiệc ngày lễ hàng năm của mình vào tháng mười hai.
Các ví dụ
She monitors her annual energy consumption to reduce her carbon footprint.
Cô ấy theo dõi mức tiêu thụ năng lượng hàng năm của mình để giảm lượng khí thải carbon.
The annual interest rate on the loan is fixed at 5 %.
Lãi suất hàng năm của khoản vay được cố định ở mức 5%.
03
hằng năm, một năm
referring to plants that complete their full life cycle within a single year before dying
Các ví dụ
Marigolds are a common example of an annual plant that must be replanted each year.
Hoa cúc vạn thọ là một ví dụ phổ biến của cây hàng năm phải được trồng lại mỗi năm.
The garden was filled with bright annual flowers that bloomed beautifully throughout the summer.
Khu vườn ngập tràn những bông hoa hàng năm rực rỡ nở đẹp suốt mùa hè.
Annual
Các ví dụ
She looks forward to receiving the annual, which highlights the year ’s best articles.
Cô ấy mong chờ được nhận ấn phẩm hàng năm, nơi nổi bật những bài viết hay nhất trong năm.
The school publishes an annual filled with memories and photos of the graduating class.
Trường học xuất bản một niên giám đầy ắp kỷ niệm và hình ảnh của lớp tốt nghiệp.
02
cây một năm, thực vật hàng năm
a plant that completes its entire life cycle within a single growing season or year
Các ví dụ
Marigolds are popular annuals that add bright colors to gardens each summer.
Các loại cây một năm như cúc vạn thọ rất phổ biến để thêm màu sắc tươi sáng vào khu vườn mỗi mùa hè.
The gardener planted a variety of annuals in the spring to ensure a vibrant bloom throughout the season.
Người làm vườn đã trồng nhiều loại cây một năm vào mùa xuân để đảm bảo một mùa hoa nở rực rỡ suốt mùa.



























