Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Anguish
Các ví dụ
The news of the accident brought her profound anguish as she waited for updates on her loved ones.
Tin tức về vụ tai nạn mang đến cho cô nỗi đau sâu sắc khi cô chờ đợi thông tin cập nhật về người thân.
In moments of deep reflection, he would experience a surge of anguish over past mistakes and missed opportunities.
Trong những khoảnh khắc suy tư sâu lắng, anh ấy thường trải qua một cơn đau khổ dữ dội về những sai lầm trong quá khứ và những cơ hội bị bỏ lỡ.
to anguish
01
đau khổ, dày vò
to experience intense physical or emotional pain or distress
02
đau khổ, dày vò
suffer great pains or distress



























