Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to abound
01
dồi dào, có nhiều
to be plentiful or to exist in large quantities
Các ví dụ
Wildflowers abound in the meadow during the spring, painting the landscape with vibrant colors.
Hoa dại nhiều trên cánh đồng vào mùa xuân, tô điểm cho phong cảnh với những màu sắc rực rỡ.
Last summer, the garden abounded with ripe tomatoes, providing an abundant harvest for the community.
Mùa hè năm ngoái, khu vườn tràn ngập cà chua chín, mang lại một vụ thu hoạch dồi dào cho cộng đồng.
02
dồi dào, nhộn nhạo
be in a state of movement or action
Cây Từ Vựng
abounding
abound



























