Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
frequency modulation
/fɹˈiːkwənsi mˌɑːdʒuːlˈeɪʃən/
/fɹˈiːkwənsi mˌɒdjʊlˈeɪʃən/
Frequency modulation
Các ví dụ
Frequency modulation is commonly used in FM radio broadcasting to transmit high-fidelity sound over long distances.
Điều chế tần số thường được sử dụng trong phát thanh FM để truyền âm thanh chất lượng cao qua khoảng cách xa.
Engineers prefer frequency modulation over amplitude modulation for its resistance to signal interference and noise.
Các kỹ sư ưa chuộng điều chế tần số hơn điều chế biên độ vì khả năng chống nhiễu tín hiệu và tiếng ồn của nó.



























