Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
frenetic
01
cuồng nhiệt, hối hả
fast-paced, frantic, and filled with intense energy or activity
Các ví dụ
The frenetic pace of the city can be overwhelming for newcomers.
Nhịp độ cuồng nhiệt của thành phố có thể áp đảo đối với những người mới đến.
He worked with frenetic energy, trying to meet the tight deadline.
Anh ấy làm việc với năng lượng cuồng nhiệt, cố gắng đáp ứng thời hạn chặt chẽ.



























