Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
frequent
Các ví dụ
She made frequent trips to the gym to maintain her fitness.
Cô ấy thường xuyên đến phòng tập thể dục để duy trì vóc dáng.
The frequent rain showers made the streets slippery.
Những cơn mưa thường xuyên làm cho đường phố trơn trượt.
02
thường xuyên, phổ biến
common and encountered in a regular or typical manner
Các ví dụ
It is a frequent occurrence for heavy traffic to build up during rush hour.
Việc ùn tắc giao thông tích tụ trong giờ cao điểm là một hiện tượng thường xuyên.
Wearing traditional clothing during festivals is a frequent practice in the region.
Mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội là một thực hành thường xuyên trong khu vực.
03
thường xuyên, đều đặn
(of a person) regularly visiting or engaging with a particular place or activity
Các ví dụ
She is a frequent visitor to the art gallery, always attending new exhibitions.
Cô ấy là một khách thường xuyên đến phòng trưng bày nghệ thuật, luôn tham dự các triển lãm mới.
He became a frequent customer at the café, ordering the same drink every morning.
Anh ấy trở thành khách hàng thường xuyên của quán cà phê, gọi cùng một loại đồ uống mỗi sáng.
to frequent
01
thường xuyên lui tới, hay lui tới
to go to a particular place regularly or habitually
Các ví dụ
He used to frequent the coffee shop on the corner every morning before work.
Anh ấy thường lui tới quán cà phê ở góc phố mỗi sáng trước khi đi làm.
Tourists often frequent the historic sites in the city, especially during the summer months.
Du khách thường ghé thăm các di tích lịch sử trong thành phố, đặc biệt là vào những tháng mùa hè.
Cây Từ Vựng
frequently
infrequent
frequent
frequ



























