Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
periodic
01
định kỳ, thường xuyên
taking place or repeating at consistent, set intervals over time
Các ví dụ
The fire alarm undergoes periodic testing to ensure it ’s functioning properly.
Hệ thống báo cháy trải qua kiểm tra định kỳ để đảm bảo nó hoạt động đúng cách.
He receives periodic updates from the team to monitor project progress.
Anh ấy nhận được các bản cập nhật định kỳ từ nhóm để theo dõi tiến độ dự án.
Các ví dụ
The clock emits a periodic ticking sound that echoes through the room.
Đồng hồ phát ra âm thanh định kỳ vang vọng khắp phòng.
Periodic vibrations in the machine indicate a potential mechanical issue.
Những rung động định kỳ trong máy cho thấy một vấn đề cơ khí tiềm ẩn.
Cây Từ Vựng
nonperiodic
periodic
period



























