Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cyclical
Các ví dụ
Many natural processes, such as migration patterns and animal breeding cycles, are cyclical in nature.
Nhiều quá trình tự nhiên, chẳng hạn như các mô hình di cư và chu kỳ sinh sản của động vật, có bản chất tuần hoàn.
The business world often experiences cyclical trends, with industries going through periods of expansion and contraction.
Thế giới kinh doanh thường trải qua các xu hướng theo chu kỳ, với các ngành công nghiệp trải qua các giai đoạn mở rộng và thu hẹp.
Cây Từ Vựng
cyclically
noncyclical
cyclical
cyclic
cycle



























