Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cycling
Các ví dụ
She enjoys cycling through the park every morning to stay fit and clear her mind.
Cô ấy thích đi xe đạp qua công viên mỗi sáng để giữ dáng và làm sạch tâm trí.
Cycling is an eco-friendly mode of transportation that helps reduce carbon emissions.
Đạp xe là một phương thức giao thông thân thiện với môi trường giúp giảm lượng khí thải carbon.
Cây Từ Vựng
bicycling
recycling
cycling
cycle



























