Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Frenzy
01
cơn điên cuồng, sự phấn khích
a state of wild, uncontrolled excitement or agitation
Các ví dụ
The announcement of the sale caused a frenzy among shoppers, who rushed to the store to grab the best deals.
Thông báo về đợt giảm giá đã gây ra một cơn sốt trong số những người mua sắm, những người đã đổ xô đến cửa hàng để chớp lấy những ưu đãi tốt nhất.
The team worked in a frenzy to meet the tight deadline, barely stopping to rest.
Nhóm làm việc trong cơn cuồng nhiệt để đáp ứng thời hạn chặt chẽ, hầu như không dừng lại để nghỉ ngơi.



























