Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
formerly
Các ví dụ
She was formerly a teacher before pursuing a career in journalism.
Cô ấy trước đây là giáo viên trước khi theo đuổi sự nghiệp báo chí.
Jane formerly lived in Paris before relocating to London for her new job.
Jane trước đây từng sống ở Paris trước khi chuyển đến London vì công việc mới.
Cây Từ Vựng
formerly
former



























