Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Forepart
Các ví dụ
The forepart of the ship cut smoothly through the waves.
Phần trước của con tàu cắt qua những con sóng một cách trơn tru.
The forepart of the car sustained the most damage in the collision.
Phần trước của xe hơi chịu thiệt hại nhiều nhất trong vụ va chạm.
Cây Từ Vựng
forepart
fore
part



























