LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Foreordination
/fˌɔːɹɔːdɪnˈeɪʃən/
/fˌɔːɹoːɹdᵻnˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foreordination"
Foreordination
DANH TỪ
01
tiên định
(theology) divine preordaining or predetermination of events or outcomes before they occur
Ví dụ
The
concept
of
foreordination
is
prominent
in
many
religious
teachings
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App