Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Forensics
Các ví dụ
She majored in forensics science in college in hopes of becoming a crime scene investigator.
Cô ấy chuyên ngành khoa học pháp y ở đại học với hy vọng trở thành điều tra viên hiện trường vụ án.
Digital forensics tools allowed them to recover deleted text messages from the suspect's smartphone.
Các công cụ pháp y kỹ thuật số cho phép họ khôi phục các tin nhắn văn bản đã xóa từ điện thoại thông minh của nghi phạm.
Cây Từ Vựng
forensics
forens



























