Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fog
Các ví dụ
He used his flashlight to navigate through the dense fog.
Anh ấy đã sử dụng đèn pin của mình để đi qua sương mù dày đặc.
The city was covered in a thick fog after the rain.
Thành phố bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc sau cơn mưa.
02
sương mù, màn sương
an atmosphere in which visibility is reduced because of a cloud of some substance
03
sương mù, sự nhầm lẫn
confusion characterized by lack of clarity
to fog
01
làm mờ, làm không rõ ràng
make less visible or unclear



























