Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fogger
01
máy phun sương, bình phun
a tool that sprays a fine mist of chemicals to control pests and insects
Các ví dụ
The gardener used a fogger to control the mosquito problem in the backyard.
Người làm vườn đã sử dụng một máy phun sương để kiểm soát vấn đề muỗi ở sân sau.
After the rain, the farmer used a fogger to spray pesticides over the crops.
Sau cơn mưa, người nông dân đã sử dụng một máy phun sương để phun thuốc trừ sâu lên cây trồng.



























