Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to flesh out
01
đầy đặn ra, tròn trịa hơn
become round, plump, or shapely
Các ví dụ
The professor will exposit the principles of economics during the lecture.
Giáo sư sẽ trình bày các nguyên tắc của kinh tế học trong bài giảng.
The book exposit the rise of industrialization in the 19th century.
Cuốn sách triển khai chi tiết sự trỗi dậy của công nghiệp hóa vào thế kỷ 19.
03
làm béo lên, làm đầy đặn
make fat or plump



























