flash back
flash back
flæʃ bæk
flāsh bāk
British pronunciation
/flˈaʃ bˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "flash back"trong tiếng Anh

to flash back
[phrase form: flash]
01

quay ngược thời gian, hồi tưởng

(of movies, novels, etc.) to present a scene or sequence that depicts events in the past
to flash back definition and meaning
example
Các ví dụ
The TV series frequently flashed back to the characters' early relationships to reveal how they had evolved.
Bộ phim truyền hình thường xuyên quay ngược lại những mối quan hệ ban đầu của các nhân vật để tiết lộ cách họ đã phát triển.
The novel effectively flashes back to the protagonist's youth, highlighting formative experiences.
Cuốn tiểu thuyết quay ngược hiệu quả về thời trẻ của nhân vật chính, làm nổi bật những trải nghiệm hình thành.
02

hồi tưởng, sống lại

to suddenly and vividly remember a past event, often in a way that feels as if one is reliving it
example
Các ví dụ
The sight of the old photograph made her flash back to the family vacations she used to take.
Cảnh tượng của bức ảnh cũ khiến cô ấy quay trở lại những kỳ nghỉ gia đình mà cô ấy từng có.
The song playing on the radio made him flash back to his high school prom.
Bài hát đang phát trên đài khiến anh nhớ lại buổi khiêu vũ tốt nghiệp thời trung học.
03

phản ứng nhanh, đáp trả

to respond swiftly and often angrily to a comment, question, etc.
example
Các ví dụ
When confronted with the accusation, he immediately flashed back, defending his actions.
Khi đối mặt với lời buộc tội, anh ta ngay lập tức phản ứng nhanh chóng, bảo vệ hành động của mình.
Her colleague 's criticism led her to flash back with a pointed and heated response.
Lời chỉ trích của đồng nghiệp khiến cô ấy phản ứng nhanh với một câu trả lời sắc bén và nóng giận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store