Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to fall out
[phrase form: fall]
01
cãi nhau, không còn thân thiết
to no longer be friends with someone as a result of an argument
Intransitive
Các ví dụ
After a heated debate, the friends fell out and stopped speaking to each other.
Sau một cuộc tranh luận nảy lửa, những người bạn đã cãi nhau và ngừng nói chuyện với nhau.
Misunderstandings over a project led the colleagues to fall out and work separately.
Những hiểu lầm về một dự án đã khiến các đồng nghiệp cãi nhau và làm việc riêng lẻ.
02
bong ra, rơi ra
to detach from a surface or object
Intransitive
Các ví dụ
As she danced, her hairpin fell out, and her hair cascaded down in loose waves.
Khi cô ấy nhảy, chiếc trâm cài tóc rơi ra, và mái tóc của cô ấy xõa xuống thành những làn sóng lỏng lẻo.
The old book was so fragile that pages started to fall out every time it was opened.
Cuốn sách cũ đến nỗi mỗi lần mở ra, các trang sách bắt đầu rơi ra.
03
xảy ra, diễn ra
to take place
Intransitive: to fall out point in time | to fall out in a specific manner
Các ví dụ
The predicted changes in weather patterns are expected to fall out over the weekend.
Những thay đổi dự đoán trong các mô hình thời tiết dự kiến sẽ xảy ra vào cuối tuần.
If all goes as planned, the project milestones will fall out according to the proposed timeline.
Nếu mọi việc diễn ra như kế hoạch, các cột mốc của dự án sẽ diễn ra theo dòng thời gian đề xuất.
04
phát sinh, xảy ra
to come as a logical consequence of something
Intransitive
Các ví dụ
If the initial steps are not executed properly, problems are likely to fall out during the later stages of the project.
Nếu các bước ban đầu không được thực hiện đúng cách, các vấn đề có thể phát sinh trong các giai đoạn sau của dự án.
The policy changes were expected to fall out as a natural progression of the evolving organizational structure.
Những thay đổi chính sách được dự kiến sẽ phát sinh như một quá trình tiến triển tự nhiên của cơ cấu tổ chức đang phát triển.



























