Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Amity
01
tình hữu nghị, sự hòa thuận
pleasant, friendly, and peaceful relations between individuals or nations
Các ví dụ
The two neighboring countries signed a treaty to promote amity and cooperation between their citizens.
Hai quốc gia láng giềng đã ký kết một hiệp ước để thúc đẩy tình hữu nghị và hợp tác giữa công dân của họ.
Her warm smile and kind words fostered a sense of amity among her coworkers.
Nụ cười ấm áp và lời nói tử tế của cô đã nuôi dưỡng cảm giác thân thiện giữa các đồng nghiệp.



























