amid
a
ə
ē
mid
ˈmɪd
mid
British pronunciation
/ɐmˈɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "amid"trong tiếng Anh

01

giữa, trong số

in the middle of, surrounded by
example
Các ví dụ
The children played happily amid the colorful flowers in the garden.
Những đứa trẻ chơi đùa vui vẻ giữa những bông hoa đầy màu sắc trong vườn.
02

giữa, trong lúc

during a particular situation or condition
example
Các ví dụ
The negotiations continued amid ongoing tensions between the two nations.
Các cuộc đàm phán tiếp tục giữa những căng thẳng đang diễn ra giữa hai quốc gia.
The city thrived amid economic growth and prosperity.
Thành phố phát triển mạnh giữa tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store