
Tìm kiếm
Ammunition
Example
The soldiers replenished their ammunition supplies before heading into the battlefield.
Các lính đã bổ sung nguồn đạn dược trước khi tiến vào chiến trường.
The artillery unit stockpiled a vast quantity of ammunition for the upcoming military operation.
Đơn vị pháo binh đã tích trữ một lượng lớn đạn dược cho cuộc hành quân quân sự sắp tới.
02
thông tin chứng cứ, tư liệu biện luận
a set of facts or information that can be used to win an argument against someone or to criticize them
Example
The lawyer gathered substantial ammunition to strengthen her case in court.
Luật sư đã tập hợp một lượng thông tin chứng cứ đáng kể để củng cố vụ án của mình tại tòa.
The journalist 's investigation gave him plenty of ammunition to challenge the official story.
Cuộc điều tra của nhà báo đã cung cấp cho anh ta nhiều thông tin chứng cứ, tư liệu biện luận để thách thức câu chuyện chính thức.
03
vũ khí hủy diệt hàng loạt, vật liệu chiến tranh hóa học
any nuclear or chemical or biological material that can be used as a weapon of mass destruction

Từ Gần