Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
explicable
Các ví dụ
The sudden change in temperature was not explicable until further analysis revealed the underlying cause.
Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ không giải thích được cho đến khi phân tích thêm tiết lộ nguyên nhân cơ bản.
The phenomenon was not immediately explicable, prompting scientists to conduct further experiments.
Hiện tượng không thể giải thích ngay lập tức, thúc đẩy các nhà khoa học tiến hành thêm các thí nghiệm.
Cây Từ Vựng
inexplicable
explicable



























