Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
evenhanded
Các ví dụ
The judge is known for being evenhanded and always considers all sides of the argument.
Thẩm phán được biết đến là công bằng và luôn xem xét mọi khía cạnh của lập luận.
The manager 's evenhanded approach to employee evaluations fosters a positive work environment.
Cách tiếp cận công bằng của người quản lý trong việc đánh giá nhân viên thúc đẩy môi trường làm việc tích cực.
Cây Từ Vựng
evenhandedly
evenhanded



























