evenhanded
e
i:
i
ven
vən
vēn
han
hæn
hān
ded
dəd
dēd
British pronunciation
/ˈiːvənhˌandɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "evenhanded"trong tiếng Anh

evenhanded
01

công bằng, không thiên vị

fair in judgment or treatment
example
Các ví dụ
The judge is known for being evenhanded and always considers all sides of the argument.
Thẩm phán được biết đến là công bằng và luôn xem xét mọi khía cạnh của lập luận.
The manager 's evenhanded approach to employee evaluations fosters a positive work environment.
Cách tiếp cận công bằng của người quản lý trong việc đánh giá nhân viên thúc đẩy môi trường làm việc tích cực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store