Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ethnography
Các ví dụ
The anthropologist conducted ethnography in a remote Amazonian tribe, living with the community to document their customs and traditions.
Nhà nhân chủng học đã tiến hành dân tộc học trong một bộ tộc xa xôi ở Amazon, sống cùng cộng đồng để ghi lại phong tục và truyền thống của họ.
Through ethnography, researchers explored the cultural practices and rituals of a nomadic pastoralist community in Central Asia.
Thông qua dân tộc học, các nhà nghiên cứu đã khám phá các thực hành văn hóa và nghi lễ của một cộng đồng chăn nuôi du mục ở Trung Á.



























