Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ethos
Các ví dụ
The company ’s ethos emphasizes innovation and sustainability.
Ethos của công ty nhấn mạnh vào sự đổi mới và tính bền vững.
His leadership reflects the ethos of honesty and dedication.
Lãnh đạo của anh ấy phản ánh ethos của sự trung thực và cống hiến.



























