equip
eq
ˈɪk
ik
uip
wɪp
vip
British pronunciation
/ɪkwˈɪp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "equip"trong tiếng Anh

to equip
01

trang bị, cung cấp

to provide with the tools, resources, or items necessary for a specific purpose or activity
Ditransitive: to equip sb/sth with tools or resources
to equip definition and meaning
example
Các ví dụ
The school is planning to equip the science laboratory with state-of-the-art equipment.
Trường học đang lên kế hoạch trang bị cho phòng thí nghiệm khoa học với thiết bị hiện đại nhất.
The company will equip employees with the latest technology to enhance productivity.
Công ty sẽ trang bị cho nhân viên công nghệ mới nhất để nâng cao năng suất.
02

trang bị, cung cấp

to provide someone with the necessary knowledge, skills, tools, or resources to handle a situation or task
Ditransitive: to equip sb with skills or tools | to equip sb to do sth
example
Các ví dụ
The training program is designed to equip new employees with the skills needed to excel in their roles.
Chương trình đào tạo được thiết kế để trang bị cho nhân viên mới những kỹ năng cần thiết để xuất sắc trong vai trò của họ.
The workshop aims to equip entrepreneurs with the tools and strategies for business success.
Hội thảo nhằm trang bị cho các doanh nhân những công cụ và chiến lược để thành công trong kinh doanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store