Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Equipoise
01
sự cân bằng, sự phân bố đồng đều
a state of balance or equal distribution of opposing factors
Các ví dụ
The debate was at an interesting stage of equipoise, with reasonable arguments made on both sides of the complex issue.
Cuộc tranh luận đang ở giai đoạn thú vị của cân bằng, với những lập luận hợp lý được đưa ra từ cả hai phía của vấn đề phức tạp.
Researchers aimed to enroll participants when the risk-benefit ratio was in equipoise so the trial could help resolve medical uncertainties.
Các nhà nghiên cứu nhằm mục đích tuyển dụng người tham gia khi tỷ lệ rủi ro-lợi ích ở trạng thái cân bằng để thử nghiệm có thể giúp giải quyết những điều không chắc chắn trong y học.



























