Ennoble
volume
British pronunciation/ɛnˈəʊbəl/
American pronunciation/ɪˈnoʊbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ennoble"

to ennoble
01

tôn vinh, thăng tiến

to give a title to someone in order to make them a member of the noble community
02

tôn vinh, tôn quý

confer dignity or honor upon

ennoble

v

ennoblement

n

ennoblement

n

ennobling

adj

ennobling

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store