Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
enhanced
Các ví dụ
The enhanced security features of the new software ensured better protection against cyber threats.
Các tính năng bảo mật được nâng cao của phần mềm mới đảm bảo bảo vệ tốt hơn chống lại các mối đe dọa mạng.
The enhanced graphics and audio of the video game provided a more immersive gaming experience for players.
Đồ họa và âm thanh được nâng cao của trò chơi điện tử mang lại trải nghiệm chơi game nhập vai hơn cho người chơi.
Cây Từ Vựng
enhanced
enhance



























