enhanced
en
ɛn
en
hanced
ˈhænst
hānst
British pronunciation
/ɛnhˈɑːnst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "enhanced"trong tiếng Anh

enhanced
01

được cải thiện, được nâng cao

improved in value, quality, or performance
example
Các ví dụ
The enhanced security features of the new software ensured better protection against cyber threats.
Các tính năng bảo mật được nâng cao của phần mềm mới đảm bảo bảo vệ tốt hơn chống lại các mối đe dọa mạng.
The enhanced graphics and audio of the video game provided a more immersive gaming experience for players.
Đồ họa và âm thanh được nâng cao của trò chơi điện tử mang lại trải nghiệm chơi game nhập vai hơn cho người chơi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store