Enhancive
volume
British pronunciation/ɛnhˈansɪv/
American pronunciation/ɛnhˈænsɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "enhancive"

enhancive
01

thẩm mỹ, làm đẹp

serving an aesthetic purpose in beautifying the body
enhancive definition and meaning
02

tăng cường, củng cố

intensifying by augmentation and enhancement
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store