LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Enhancive
/ɛnhˈansɪv/
/ɛnhˈænsɪv/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "enhancive"
enhancive
TÍNH TỪ
01
thẩm mỹ
, làm đẹp
serving an aesthetic purpose in beautifying the body
02
tăng cường
, củng cố
intensifying by augmentation and enhancement
Ví dụ
Từ Gần
enhancer
enhancement
enhanced
enhance
engulf
enhydra
enhydra lutris
enid
enigma
enigma canon
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App