Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to engulf
01
nuốt chửng, bao trùm
to strongly and overwhelmingly effect a person or thing
02
nuốt chửng, bao phủ
to completely cover or surround something or someone
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nuốt chửng, bao trùm
nuốt chửng, bao phủ