endurable
en
ɛn
en
du
ˈdʊ
doo
ra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɛndjˈɔːɹəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "endurable"trong tiếng Anh

endurable
01

chịu đựng được, có thể chấp nhận được

able to withstand or tolerate without significant distress or harm
example
Các ví dụ
The heat during the hike was intense, but it was endurable with plenty of water.
Cái nóng trong chuyến đi bộ đường dài rất gay gắt, nhưng có thể chịu đựng được với nhiều nước.
Despite the long wait, the discomfort was endurable thanks to the comfortable seating.
Mặc dù phải chờ đợi lâu, sự khó chịu vẫn có thể chịu đựng được nhờ chỗ ngồi thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store